phân minh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân minh+
- Definite, clear-cut
- Tính toán tiền nong cho phân minh
To make clear-cut accounts in matter of money
- Tính toán tiền nong cho phân minh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân minh"
- Những từ có chứa "phân minh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
civilization illustration alliance whitewash illustrator invention ally david bushnell clear-thinking din land more...
Lượt xem: 685